Thực đơn
Từ Khắc Các tác phẩmNăm | Tên | Vai trò | Giải thưởng |
---|---|---|---|
1979 | Điệp biến 蝶變 | đạo diễn | |
1980 | Địa ngục vô môn 地獄無門 | đạo diễn | |
1980 | Đệ nhất loại hình nguy hiểm 第一類型危險 | đạo diễn | |
1981 | Quỷ mã trí đa tinh 鬼馬智多星 | đạo diễn | Giải Kim mã cho đạo diễn xuất sắc nhất |
1982 | Tối giai phách đáng 最佳拍檔 | khách mời | |
1983 | Tân thục sơn kiếm hiệp 新蜀山劍俠 | đạo diễn, diễn viên | |
1983 | Search for the Gods | đạo diễn | |
1983 | Tối giai phách đáng: Đại hiền thần thông 最佳拍檔大顯神通 | khách mời | |
1984 | Thượng Hải chi dạ 上海之夜 | đạo diễn | Đề cử — Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Đạo diễn xuất sắc nhất Đề cử — Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Phim hay nhất |
1984 | Tối giai phách đáng: Nữ hoàng mật lệnh 最佳拍檔之女皇密令 | đạo diễn | |
1985 | Đả công hoàng đế 打工皇帝 | đạo diễn | |
1986 | Đao mã đán 刀馬旦 | đạo diễn | |
1986 | Spirit Chaser Aisha | đạo diễn | |
1986 | Anh hùng bản sắc 英雄本色 | sản xuất, khách mời | |
1987 | Thiến nữ u hồn 倩女幽魂 | sản xuất | |
1987 | Anh hùng bản sắc 2 英雄本色2 | sản xuất, biên kịch | |
1988 | Thành thị đặc cảnh 城市特警 | đạo diễn, diễn viên | |
1989 | Lộng hành thiên hạ 龍行天下 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | |
1989 | Anh hùng bản sắc 3: Tịch dương chi ca 英雄本色3之夕陽之歌 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | |
1989 | Điệp huyết song hùng 喋血雙雄 | sản xuất | |
1990 | Tiếu ngạo giang hồ 笑傲江湖 | đạo diễn, sản xuất | |
1990 | Thiến nữ u hồn 2: Nhân gian đạo 倩女幽魂 II:人間道 | sản xuất | |
1991 | Hoàng Phi Hồng 黃飛鴻 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Đạo diễn xuất sắc nhất |
1991 | Hào môn dạ yến 豪門夜宴 | đạo diễn | |
1991 | Raid, TheThe Raid | đạo diễn | |
1991 | King of Chess, TheThe King of Chess | đạo diễn | |
1991 | Thiến nữ u hồn 3: Đạo đạo đạo 倩女幽魂3:道道道 | sản xuất | |
1992 | Tân Long Môn Khách sạn 新龍門客棧 | sản xuất, biên kịch | |
1992 | Tiếu ngạo giang hồ: Đông Phương Bất Bại 笑傲江湖之東方不敗 | sản xuất, biên kịch | |
1992 | Hoàng Phi Hồng 2: Nam nhi đương tự cường 黃飛鴻2之男兒當自強 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | Đề cử — Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Đạo diễn xuất sắc nhất |
1992 | Song long hội 雙龍會 | đạo diễn, biên kịch | |
1993 | Hoàng Phi Hồng 3: Sư vương tranh bá 黃飛鴻3之獅王爭霸 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | |
1993 | Thanh xà 青蛇 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | |
1993 | Đông Phương Bất Bại: Phong vân tái khởi 東方不敗 – 風雲再起 | sản xuất | |
1993 | Hoàng Phi Hồng 4: Vương giả chi phong 黃飛鴻之四:王者之風 | sản xuất, biên kịch | |
1994 | Hoàng Phi Hồng 5: Long thành tiêm bá 黃飛鴻5之龍城殲霸 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | |
1994 | Lương Chúc 梁祝 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | Đề cử — Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Đạo diễn xuất sắc nhất |
1995 | Kim ngọc mãn đường 金玉滿堂 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | |
1995 | Love in the Time of Twilight | đạo diễn | |
1995 | Đao 刀 | đạo diễn, biên kịch | |
1996 | Đại tam nguyên 大三元 | đạo diễn | |
1996 | Bến Thượng Hải 新上海灘 | sản xuất | |
1996 | Hắc hiệp 黑俠 | sản xuất | |
1997 | Double Team | đạo diễn | |
1997 | Tiểu Thiến 小倩 | sản xuất, biên kịch | |
1997 | Hoàng Phi Hồng: Tây vực hùng sư 黃飛鴻之西域雄獅 | sản xuất, biên kịch | |
1998 | Knock Off | đạo diễn | |
2000 | Thuận lưu nghịch lưu 順流逆流 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | |
2001 | Thục sơn truyện 蜀山傳 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | |
2002 | Thiên niên cương thi vương 千年僵尸王 | sản xuất | Phát hành giới hạn ở Mỹ |
2002 | Hắc hiệp 2 黑俠2 | đạo diễn, sản xuất | |
2004 | Xanda | sản xuất | alternative title Sanda |
2005 | In The Blue | đạo diễn | |
2005 | Thất kiếm 七劍 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | Đề cử — Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Đạo diễn xuất sắc nhất |
2006 | Hoàng Phi Hồng: Dũng sấm thiên hạ 黃飛鴻勇闖天下 | đạo diễn | |
2006 | Thất kiếm hạ thiên sơn 七劍下天山 | sản xuất | loạt phim truyền hình |
2007 | Thiết tam giác 鐵三角 | đạo diễn, producer | |
2008 | Thâm hải tầm nhân 深海尋人 | đạo diễn | |
2008 | Nữ nhân bất hoại 女人不壞 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | |
2010 | Địch Nhân Kiệt: Thông thiên đế quốc 狄仁傑之通天帝國 | đạo diễn, sản xuất | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Đạo diễn xuất sắc nhất Đề cử — Giải Sư tử vàng |
2011 | Long môn phi giáp 龍門飛甲 | đạo diễn, sản xuất, biên kịch | Đề cử — Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Đạo diễn xuất sắc nhất |
2011 | Đại ma thuật sư 大魔術師 | diễn viên | |
2013 | Địch Nhân Kiệt: Rồng biển trỗi dậy 狄仁杰之神都龙王 | đạo diễn | |
2014 | Trí thủ uy hổ sơn 智取威虎山 | đạo diễn | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Đạo diễn xuất sắc nhất Giải Kim Kê cho Đạo diễn xuất sắc nhất |
2016 | Đặc công da da 特工爺爺 | diễn viên | |
2016 | Mỹ nhân ngư 美人鱼 | diễn viên | |
2016 | Tam thiểu gia đích kiếm 三少爺的劍 | sản xuất | |
2017 | Tây du ký: Mối tình ngoại truyện 2 西游伏妖篇 | đạo diễn | |
2017 | The Miracle Fighter | biên kịch, sản xuất | Đang quay |
Thực đơn
Từ Khắc Các tác phẩmLiên quan
Từ Từ Hi Thái hậu Từ trường Từ Hán-Việt Từ trường Trái Đất Từ Dụ Từ mượn trong tiếng Việt Từ An Thái hậu Từ Tĩnh Lôi Từ dài nhất trong tiếng AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Từ Khắc http://cantic.bnc.cat/registres/CUCId/a11162508 http://www.fareastfilms.com/?feature_post_type=int... http://www.filmcomment.com/article/an-annotated-ts... http://www.filmcomment.com/article/tsui-hark-inter... http://www.nytimes.com/2011/07/12/arts/12iht-Tsui1... http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?... http://data.bibliotheken.nl/id/thes/p169320944 http://www.wu-jing.org/happenings/archives/186-Tsu... http://mak.bn.org.pl/cgi-bin/KHW/makwww.exe?BM=1&N... https://www.imdb.com/name/nm0007139/